sổ toẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ toẹt+
- (thông tục) Cross, reject
- Câu văn bị sổ toẹt
the sentence was crossed
- Câu văn bị sổ toẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ toẹt"
Lượt xem: 651